Trang chủ5868 • TYO
add
Rococo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.058,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
26,38 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 636,00 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,50 Tr | -24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 4,71% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 18,61% |
Tổng nợ | 1,90 T | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | -36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
677