Trang chủ5888 • TYO
add
Daiwa Cycle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Phạm vi một năm
3.065,00 ¥ - 4.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T JPY
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 14,79% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,50 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -7,91% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 11,49% |
Tổng nợ | 2,83 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
698