Trang chủ600346 • SHA
add
Hengli Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,21 ¥ - 20,93 ¥
Phạm vi một năm
13,76 ¥ - 20,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
143,18 T CNY
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,52 T | -17,98% |
Chi phí hoạt động | 4,18 T | 60,67% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 81,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 120,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 68,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 T | 53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,59 T | 35,96% |
Tổng tài sản | 274,07 T | 0,59% |
Tổng nợ | 209,43 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 81,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,03 Tr | -91,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -17,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,17 Tr | -83,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -134,52% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | -36,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
38.300