Trang chủ6139 • TPE
add
L & K Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
560,00 NT$ - 613,00 NT$
Phạm vi một năm
174,50 NT$ - 619,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
133,20 T TWD
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,51 T | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 654,88 Tr | 366,03% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 147,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 110,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,66 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 81,05 T | 31,76% |
Tổng nợ | 59,33 T | 39,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 147,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,93 T | 58,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,48 Tr | 127,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -83,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 T | 60,77% |
Dòng tiền tự do | 9,45 T | 75,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.431