Trang chủ6272 • TYO
add
Rheon Automatic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.434,00 ¥ - 1.448,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,88 T JPY
Số lượng trung bình
52,96 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,09 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 T | -25,24% |
Tổng tài sản | 50,08 T | 11,49% |
Tổng nợ | 10,06 T | 19,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1963
Trang web
Nhân viên
1.075