Trang chủ6456 • TPE
add
General Interface Solutn (GIS) Hldng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,55 NT$ - 45,15 NT$
Phạm vi một năm
35,70 NT$ - 70,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T TWD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
144,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,14 T | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -17,69% |
Thu nhập ròng | -95,69 Tr | -72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -96,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,06 Tr | -2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 617,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,97 T | 3,41% |
Tổng tài sản | 60,35 T | -9,36% |
Tổng nợ | 31,79 T | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,69 Tr | -72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 59,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,93 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,43 Tr | 655,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 130,34% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 874,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web