Trang chủ6477 • TPE
add
Anji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,70 NT$ - 38,70 NT$
Phạm vi một năm
23,95 NT$ - 46,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,37 Tr | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 29,54 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -108,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -109,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,92 Tr | 19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,47 Tr | 20,34% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 2,33% |
Tổng nợ | 5,02 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -108,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,91 Tr | 651,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,51 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,73 Tr | -202,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,32 Tr | 22,89% |
Dòng tiền tự do | 156,02 Tr | 139,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
330