Trang chủ7378 • TYO
add
ASIRO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.334,00 ¥ - 1.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.161,00 ¥ - 2.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 T JPY
Số lượng trung bình
238,40 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 139,58% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,00 Tr | -38,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 54,51% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 19,01% |
Tổng nợ | 1,70 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,00 Tr | -2,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 Tr | 3,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,00 Tr | -2,55% |
Dòng tiền tự do | 268,75 Tr | -41,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
153