Trang chủ7510 • TYO
add
Takebishi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.153,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.158,00 ¥ - 2.189,00 ¥
Phạm vi một năm
1.517,00 ¥ - 2.189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,99 T JPY
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,70 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 3,26% |
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 100,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 80,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 39,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | 22,13% |
Tổng tài sản | 60,67 T | -2,05% |
Tổng nợ | 19,00 T | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 100,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1926
Trang web
Nhân viên
824