Trang chủ7604 • TYO
add
Umenohana Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
796,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
11,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | 64,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 64,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,50 Tr | 263,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -43,28% |
Tổng tài sản | 22,45 T | -11,48% |
Tổng nợ | 20,84 T | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | 64,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
626