Trang chủ7635 • TYO
add
Sugita Ace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.707,00 ¥ - 1.709,00 ¥
Phạm vi một năm
1.112,00 ¥ - 1.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T JPY
Số lượng trung bình
33,13 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,31 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,00 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -2,55% |
Tổng tài sản | 34,62 T | -0,65% |
Tổng nợ | 23,19 T | -2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
623