Trang chủ7804 • TYO
add
B&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.462,00 ¥ - 2.478,00 ¥
Phạm vi một năm
1.720,00 ¥ - 2.891,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T JPY
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | — |
Tổng tài sản | 4,70 T | — |
Tổng nợ | 885,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1985
Trang web
Nhân viên
191