Trang chủ7885 • TYO
add
Takano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ¥ - 799,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 841,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T JPY
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,40 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 1.240,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 1.140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,00 Tr | 5.669,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | -2,78% |
Tổng tài sản | 37,19 T | -0,00% |
Tổng nợ | 5,16 T | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | 1.240,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
729