Trang chủ7927 • TYO
add
Muto Seiko Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ¥ - 2.005,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T JPY
Số lượng trung bình
29,93 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 906,00 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 664,00 Tr | 72,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 69,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 T | 20,73% |
Tổng tài sản | 32,76 T | 10,31% |
Tổng nợ | 12,92 T | 17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,00 Tr | 72,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.102