Trang chủ8016 • TYO
add
Onward Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,04 T JPY
Số lượng trung bình
482,42 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,48 T | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 27,82 T | 18,96% |
Thu nhập ròng | 551,00 Tr | 519,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 425,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 T | -24,40% |
Tổng tài sản | 179,02 T | 5,49% |
Tổng nợ | 95,37 T | 7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,00 Tr | 519,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
6.253