Trang chủ8104 • TPE
add
RiTdisplay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,30 NT$ - 33,05 NT$
Phạm vi một năm
25,99 NT$ - 47,41 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T TWD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 969,87 Tr | 62,85% |
Chi phí hoạt động | 104,26 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | -77,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -86,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,22 Tr | 56,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 6,03% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 32,04% |
Tổng nợ | 4,86 T | 52,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | -77,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,54 Tr | 62,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,35 Tr | -3.671,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,83 Tr | 253,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,56 Tr | -70,63% |
Dòng tiền tự do | -658,25 Tr | -46,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
315