Trang chủ8105 • TYO
add
Bitcoin Japan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ¥ - 240,00 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 T JPY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 721,00 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 334,00 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -56,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,16 | -61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 Tr | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 Tr | -32,69% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -13,13% |
Tổng nợ | 635,00 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,00 Tr | -56,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
85