Trang chủ8334 • TYO
add
Gunma Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.753,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.716,00 ¥ - 1.767,00 ¥
Phạm vi một năm
957,00 ¥ - 1.813,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
681,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,33 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 25,21 T | -4,96% |
Thu nhập ròng | 13,79 T | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,43 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 NT | -13,95% |
Tổng tài sản | 10,67 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 10,07 NT | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,79 T | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
2.927