Trang chủ8742 • TYO
add
Kobayashi Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
423,00 ¥ - 429,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 429,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T JPY
Số lượng trung bình
27,70 N
Tỷ số P/E
28,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 779,00 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | -60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 4,00% |
Tổng tài sản | 21,82 T | 13,86% |
Tổng nợ | 11,80 T | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
144