Trang chủ8892 • TYO
add
Es-con Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.078,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.086,00 ¥ - 1.126,00 ¥
Phạm vi một năm
907,00 ¥ - 1.126,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,13 T JPY
Số lượng trung bình
142,73 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,60 T | 47,43% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 8,24% |
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 352,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 271,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | 102,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,87 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 481,06 T | 8,98% |
Tổng nợ | 406,34 T | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 352,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
475