Trang chủ8929 • TYO
add
Aoyama Zaisan Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.591,00 ¥ - 1.611,00 ¥
Phạm vi một năm
1.445,00 ¥ - 2.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,19 T JPY
Số lượng trung bình
168,34 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,96 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 28,79% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 142,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 121,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 110,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 T | 4,49% |
Tổng tài sản | 24,74 T | 17,84% |
Tổng nợ | 13,44 T | 25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 142,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1991
Trang web
Nhân viên
368