Trang chủ9147 • TYO
add
Nippon Express Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.326,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Phạm vi một năm
2.355,50 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
811,38 T JPY
Số lượng trung bình
881,79 N
Tỷ số P/E
34,30
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 636,61 T | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 50,23 T | 17,24% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | -57,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -56,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,56 T | -5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,82 T | 2,19% |
Tổng tài sản | 2,32 NT | 5,69% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | -57,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,64 T | 22,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 T | 49,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,56 T | -19,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,10 T | 161,57% |
Dòng tiền tự do | 21,26 T | 38,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2022
Trang web
Nhân viên
76.389