Trang chủ9632 • TYO
add
Subaru Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ¥ - 3.090,00 ¥
Phạm vi một năm
2.625,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,66 T JPY
Số lượng trung bình
13,56 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 487,00 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | -160,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -163,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 993,75 Tr | -15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -302,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 T | 0,99% |
Tổng tài sản | 42,12 T | 6,37% |
Tổng nợ | 5,98 T | 24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,00 Tr | -160,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
705