Trang chủ9743 • TYO
add
Tanseisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.553,00 ¥ - 1.571,00 ¥
Phạm vi một năm
859,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,54 T JPY
Số lượng trung bình
348,16 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,49 T | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 13,29% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 35,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 39,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | -10,71% |
Tổng tài sản | 54,28 T | 7,17% |
Tổng nợ | 18,38 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 35,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.484