Trang chủ9854 • TYO
add
Aigan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
219,00 ¥ - 229,00 ¥
Phạm vi một năm
134,00 ¥ - 260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T JPY
Số lượng trung bình
162,02 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -1,69% |
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 163,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 154,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,00 Tr | 125,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 5,60% |
Tổng tài sản | 14,25 T | 1,80% |
Tổng nợ | 2,01 T | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | 163,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1961
Trang web
Nhân viên
683