Trang chủABC • BIT
add
ABC Company SpA SB
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 3,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | -85,41% |
Chi phí hoạt động | 220,71 N | 42,56% |
Thu nhập ròng | -295,87 N | -13.143,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 N | -90.657,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,13 N | -20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | 8,44% |
Tổng tài sản | 40,39 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 595,55 N | 53,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,87 N | -13.143,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,96 N | -736,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -8,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -17,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -836,28 N | -18.340,51% |
Dòng tiền tự do | -226,55 N | -24,14% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6