Trang chủABE • WSE
add
AB SA
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
105,60 zł - 108,00 zł
Phạm vi một năm
87,00 zł - 113,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T PLN
Số lượng trung bình
12,17 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 11,54 Tr | -43,08% |
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 9,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 7,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,18 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,01 Tr | 22,75% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 1,55% |
Tổng nợ | 2,05 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,73 Tr | 9,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,45 Tr | 79,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,36 Tr | -6.147,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 Tr | -168,02% |
Dòng tiền tự do | -23,22 Tr | 1,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.270