Trang chủAFCC.H • CVE
add
Automotive Finco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,38 $
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 781,19 N | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 104,94 N | 2,97% |
Thu nhập ròng | 578,15 N | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,01 | 0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,60 N | 120,24% |
Tổng tài sản | 26,95 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 3.510,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,15 N | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,82 N | 53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,91 N | -262,04% |
Dòng tiền tự do | 339,33 N | 92,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web