Trang chủAGROPHOS • NSE
add
Agro Phos (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,27 ₹ - 40,25 ₹
Phạm vi một năm
27,20 ₹ - 47,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
809,34 Tr INR
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,77 Tr | 27,21% |
Chi phí hoạt động | 109,75 Tr | -7,68% |
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | 378,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 276,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,94 Tr | 424,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | -88,48% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 27,93% |
Tổng nợ | 905,69 Tr | 39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | 378,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
200