Trang chủAIIL • NSE
add
Authum Investment & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.902,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.850,10 ₹ - 2.902,80 ₹
Phạm vi một năm
1.325,50 ₹ - 3.318,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
486,74 T INR
Số lượng trung bình
126,91 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | -46,78% |
Chi phí hoạt động | 467,60 Tr | -67,23% |
Thu nhập ròng | 7,67 T | -9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 130,72 | 70,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 T | 108,26% |
Tổng tài sản | 200,76 T | 43,53% |
Tổng nợ | 37,64 T | 234,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 T | -9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
326