Trang chủAIRG • NASDAQ
add
Airgain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 8,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,07 Tr USD
Số lượng trung bình
51,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,02 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -17,00% |
Thu nhập ròng | -964,00 N | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | 36,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,00 N | 95,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -3,47% |
Tổng tài sản | 45,54 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 15,81 Tr | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,00 N | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,00 N | 65,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 N | -751,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | -22,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -587,00 N | 47,12% |
Dòng tiền tự do | -920,38 N | -132,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
121