Trang chủAKZOINDIA • NSE
add
Akzo Nobel India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.149,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.131,10 ₹ - 3.165,40 ₹
Phạm vi một năm
3.022,00 ₹ - 3.957,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
143,67 T INR
Số lượng trung bình
586,86 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -17,25% |
Thu nhập ròng | 16,83 T | 1.618,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 201,56 | 1.921,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 T | -54,60% |
Tổng tài sản | 36,51 T | 15,31% |
Tổng nợ | 13,95 T | -19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,83 T | 1.618,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1792
Trang web
Nhân viên
1.300