Trang chủANURAS • NSE
add
Anupam Rasayan India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.307,20 ₹ - 1.346,00 ₹
Phạm vi một năm
601,00 ₹ - 1.346,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
152,25 T INR
Số lượng trung bình
440,69 N
Tỷ số P/E
97,91
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 148,81% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 20,71% |
Thu nhập ròng | 443,93 Tr | 166,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,67 | 143,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 69,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 486,19% |
Tổng tài sản | 56,50 T | 14,88% |
Tổng nợ | 22,01 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,93 Tr | 166,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.606