Trang chủAZRN • AMS
add
Azerion Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,15 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 1,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,80 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 36,40 Tr | -14,35% |
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 186,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 190,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,70 Tr | 29,87% |
Tổng tài sản | 607,60 Tr | -5,40% |
Tổng nợ | 563,70 Tr | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 Tr | 186,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,40 Tr | -26,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,90 Tr | 1.945,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -106,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 Tr | -36,99% |
Dòng tiền tự do | 37,18 Tr | 910,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.000