Trang chủBEIA-B • STO
add
Beijer Alma AB
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
291,50 kr - 295,50 kr
Phạm vi một năm
155,20 kr - 297,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 T SEK
Số lượng trung bình
81,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | -48,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,91 | 29,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,00 Tr | 23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,00 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 9,86 T | 7,50% |
Tổng nợ | 5,42 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,00 Tr | 72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | 66,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 Tr | -1.687,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,00 Tr | 212,07% |
Dòng tiền tự do | 315,00 Tr | 79,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.676