Trang chủBIGBLOC • NSE
add
Bigbloc Construction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
67,00 ₹ - 69,94 ₹
Phạm vi một năm
48,25 ₹ - 110,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T INR
Số lượng trung bình
412,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 673,19 Tr | 30,31% |
Chi phí hoạt động | 361,02 Tr | 38,01% |
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | -155,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -142,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,67 Tr | -52,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -97,11% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 9,07% |
Tổng nợ | 2,36 T | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | -155,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
120