Trang chủBNXT • CNSX
add
BioNxt Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,26 N | -34,17% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,25 N | -66,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,76 N | 485,53% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | 71,33% |
Tổng nợ | 9,54 Tr | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -344,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 478,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -779,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,52 N | 302,35% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -1.019,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20