Trang chủBPFI • IDX
add
Woori Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
316,00 Rp - 316,00 Rp
Phạm vi một năm
244,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
855,68 T IDR
Số lượng trung bình
134,59 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,53 T | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 48,56 T | 16,73% |
Thu nhập ròng | 15,64 T | -24,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,18 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,81 T | 17,10% |
Tổng tài sản | 2,30 NT | 16,59% |
Tổng nợ | 1,16 NT | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 T | -24,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,28 T | -382,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -179,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,03 T | 442,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,48 T | -73,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.113