Trang chủBRNL • NSE
add
Bharat Road Network Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 22,80 ₹
Phạm vi một năm
17,40 ₹ - 53,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T INR
Số lượng trung bình
124,97 N
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,04 Tr | -77,56% |
Chi phí hoạt động | 701,69 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 47,53 Tr | 166,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,79 | 395,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,74 Tr | -512,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | 105,20% |
Tổng tài sản | 16,07 T | -40,84% |
Tổng nợ | 10,45 T | -57,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,53 Tr | 166,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36