Trang chủBTC • LON
add
London BTC Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,93 GBX - 1,98 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 65,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
666,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
1,49%
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 291,11 N | 107,55% |
Chi phí hoạt động | 668,12 N | 55,92% |
Thu nhập ròng | -598,10 N | -78,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,46 | 13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,92 N | -63,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,45 N | — |
Tổng tài sản | 8,01 Tr | — |
Tổng nợ | 1,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,10 N | -78,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -871,45 N | -186,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | -2.920,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | 1.693,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,02 N | -1.761,65% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1