Trang chủCAPLIPOINT • NSE
add
Caplin Point Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.953,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.937,00 ₹ - 1.989,00 ₹
Phạm vi một năm
1.599,00 ₹ - 2.641,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,66 T INR
Số lượng trung bình
47,22 N
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 18,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,92 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 T | 23,06% |
Tổng tài sản | 35,04 T | 19,82% |
Tổng nợ | 3,05 T | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 18,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.966