Trang chủCART.H • CVE
add
Hemlo Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,49 $
Mức chênh lệch một ngày
5,19 $ - 5,55 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CAD
Số lượng trung bình
323,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 12.784,05% |
Thu nhập ròng | -952,74 N | -3.763,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | 781,11% |
Tổng tài sản | 17,83 Tr | 4.831,90% |
Tổng nợ | 13,43 Tr | 113.265,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -263,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -952,74 N | -3.763,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -5.324,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,32 Tr | 64.993,34% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -27.809,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700