Trang chủCLEDUCATE • NSE
add
CL Educate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,10 ₹ - 83,97 ₹
Phạm vi một năm
67,50 ₹ - 134,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T INR
Số lượng trung bình
27,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 66,54% |
Chi phí hoạt động | 362,85 Tr | 102,45% |
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,64 Tr | 134,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 179,63% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 134,41% |
Tổng nợ | 7,17 T | 433,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,94 Tr | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
358