Trang chủCMTL • NASDAQ
add
Comtech Telecommunications Corp
3,35 $
Sau giờ giao dịch:(2,09%)-0,070
3,28 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 19:46:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,38 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,26 Tr USD
Số lượng trung bình
294,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,03 Tr | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 36,37 Tr | -34,41% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | 89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,30 | 88,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 85,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,44 Tr | 126,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,64 Tr | 47,20% |
Tổng tài sản | 734,12 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 455,08 Tr | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | 89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | 137,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -34,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -105,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | 229,65% |
Dòng tiền tự do | 12,17 Tr | 329,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.345