Trang chủCPHI • NYSEAMERICAN
add
China Pharma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr USD
Số lượng trung bình
38,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 756,22 N | -31,26% |
Chi phí hoạt động | 568,08 N | 0,44% |
Thu nhập ròng | -651,48 N | 41,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,15 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -271,70 N | 30,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,62 N | -62,76% |
Tổng tài sản | 15,80 Tr | 17,37% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,48 N | 41,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,99 N | -404,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,60 N | -540,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,21 N | -1.885,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -357,41 N | -1.631,12% |
Dòng tiền tự do | -39,29 N | -111,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
224