Trang chủCRIZAC • NSE
add
Crizac Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
283,55 ₹ - 294,35 ₹
Phạm vi một năm
254,65 ₹ - 387,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,04 T INR
Số lượng trung bình
449,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 24,92% |
Chi phí hoạt động | 108,06 Tr | -38,09% |
Thu nhập ròng | 483,35 Tr | 138,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,79 | 91,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,63 Tr | 84,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,02 Tr | -87,61% |
Tổng tài sản | 7,84 T | 29,38% |
Tổng nợ | 1,85 T | -10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,35 Tr | 138,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
368