Trang chủCSUD3 • BVMF
add
CSU Digital SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,90 R$ - 17,52 R$
Phạm vi một năm
12,48 R$ - 18,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
718,54 Tr BRL
Số lượng trung bình
59,32 N
Tỷ số P/E
7,56
Tỷ lệ cổ tức
15,22%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,70 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 28,64 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,49 | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,75 Tr | -2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,73 Tr | 24,50% |
Tổng tài sản | 746,48 Tr | 10,82% |
Tổng nợ | 236,75 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,65 Tr | 49,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | 0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,43 Tr | 2,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 Tr | 1.027,55% |
Dòng tiền tự do | 33,49 Tr | 133,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.600