Trang chủDEWI • IDX
add
PT Dewi SHRI Farmindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
141,00 Rp - 155,00 Rp
Phạm vi một năm
83,00 Rp - 222,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
292,00 T IDR
Số lượng trung bình
108,80 Tr
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,09 T | 44,54% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 64,18% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 545,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 407,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 607,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | -20,35% |
Tổng tài sản | 184,85 T | 5,99% |
Tổng nợ | 25,63 T | 11,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 545,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | 56,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,81 Tr | -108,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 T | -274,61% |
Dòng tiền tự do | -1,51 T | 48,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
24