Trang chủDGNS • IDX
add
Diagnos Laboratorium Utama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 204,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
237,50 T IDR
Số lượng trung bình
14,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,39 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 19,01 T | 3,30% |
Thu nhập ròng | -521,62 Tr | 24,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | 22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 T | 40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 178,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | — |
Tổng tài sản | 305,64 T | — |
Tổng nợ | 112,16 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,62 Tr | 24,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | -20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 T | 75,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,62 Tr | -102,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,66 Tr | 100,54% |
Dòng tiền tự do | 415,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
111