Trang chủDIRR3 • BVMF
add
Direcional Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,44 R$ - 13,94 R$
Phạm vi một năm
6,87 R$ - 17,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T BRL
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
16,68%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 27,15% |
Chi phí hoạt động | 217,04 Tr | 42,18% |
Thu nhập ròng | 229,65 Tr | 43,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 27,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,26 Tr | 35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 58,47% |
Tổng tài sản | 12,42 T | 30,40% |
Tổng nợ | 9,70 T | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,65 Tr | 43,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,73 Tr | 47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,84 Tr | 19,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,25 Tr | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,81 Tr | 55,36% |
Dòng tiền tự do | -256,22 Tr | -187,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
745